--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jazz group chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khuất phục
:
to yield; to submit
+
dibasic acid
:
axit có hai nguyên tử hy-đrô có thể thay thế nhau
+
sơn then
:
Black lacquer
+
tint
:
màu nhẹ, màu sắcautumn tints những màu úa vàng mùa thu
+
sụt sùi
:
như sùi sụt. Continual and lasting